Vietnamese Meaning of scaramouche
Scaramouche
Other Vietnamese words related to Scaramouche
Nearest Words of scaramouche
Definitions and Meaning of scaramouche in English
scaramouche (n)
a stock character in commedia dell'arte depicted as a boastful coward
FAQs About the word scaramouche
Scaramouche
a stock character in commedia dell'arte depicted as a boastful coward
đồ cổ,buồn cười,chú hề,điên,tạp nham,buffo,Chú hề,hề,Cắt,Diễn viên hài
anh hùng,kiên định,dũng cảm,Kẻ liều lĩnh
scaraboid => Bọ hung, scarabee => bọ hung, scarabaeus sacer => Côn trùng bọ hung linh thiêng, scarabaeus => bọ hung, scarabaeidae => Bọ hung,