FAQs About the word gagger

nôn

One who gags., A piece of iron imbedded in the sand of a mold to keep the sand in place.

diễn viên hài,thẻ,hề,buồn cười,buồn cười,nghệ sĩ,chú hề,Hài hước,Diễn viên hài,người hài hước

No antonyms found.

gagged => bịt miệng, gager => cá cược, gaged => thế chấp, gage => thước đo, gagate => Gagat,