Vietnamese Meaning of comedian
diễn viên hài
Other Vietnamese words related to diễn viên hài
- hề
- buồn cười
- nghệ sĩ
- Hài hước
- người hài hước
- chú hề
- trí thông minh
- thẻ
- diễn viên hài
- buồn cười
- chú hề
- nôn
- Diễn viên hài
- chú hề
- diễn viên hài kịch
- vẫy
- người đùa cợt
- Chú hề
- Họa sĩ biếm họa
- Cắt
- kẻ khôi hài
- Harlequin
- người trêu chọc
- hài hước
- nhà biếm họa
- người pha trò
- Kẻ chơi khăm
- người dí dỏm
- Nhà châm biếm
- teaser
- khôn ngoan
- điên rồ
Nearest Words of comedian
Definitions and Meaning of comedian in English
comedian (n)
a professional performer who tells jokes and performs comical acts
an actor in a comedy
FAQs About the word comedian
diễn viên hài
a professional performer who tells jokes and performs comical acts, an actor in a comedy
hề,buồn cười,nghệ sĩ,Hài hước,người hài hước,chú hề,trí thông minh,thẻ,diễn viên hài,buồn cười
No antonyms found.
comeback => trở lại, come-at-able => có thể đến được, come-along => tời, come with => cùng với, come upon => bắt gặp,