Vietnamese Meaning of come-along
tời
Other Vietnamese words related to tời
Nearest Words of come-along
Definitions and Meaning of come-along in English
FAQs About the word come-along
tời
đến,làm,hòa hợp,lên,đi,đi cùng,đi,tháng ba,tiếp tục,Tiến bộ
kiểm tra,cản trở,kìm hãm,cản trở,ở lại,vị trí,ở lại,dừng lại,Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn),bắt giữ
come with => cùng với, come upon => bắt gặp, come up to => đến, come up => xuất hiện, come together => tụ họp,