Vietnamese Meaning of buffo
buffo
Other Vietnamese words related to buffo
Nearest Words of buffo
Definitions and Meaning of buffo in English
buffo (n.masc.)
The comic actor in an opera.
FAQs About the word buffo
buffo
The comic actor in an opera.
hề,Harlequin,Chú hề,diễn viên hài,diễn viên câm,điên rồ,đồ cổ,diễn viên hài,buồn cười,Cắt
No antonyms found.
buffle-headed => bối rối, bufflehead => Vịt đầu bù, buffle => Trâu rừng, buffing wheel => Bánh xe đánh bóng, buffing apparatus => thiết bị đánh bóng,