Vietnamese Meaning of buffing apparatus
thiết bị đánh bóng
Other Vietnamese words related to thiết bị đánh bóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of buffing apparatus
Definitions and Meaning of buffing apparatus in English
buffing apparatus ()
See Buffer, 1.
FAQs About the word buffing apparatus
thiết bị đánh bóng
See Buffer, 1.
No synonyms found.
No antonyms found.
buffin => vẹt biển, buffeting => sự rung động, buffeter => tiệc buffet, buffeted => tấn công, buffet car => Tòa xe ăn,