Vietnamese Meaning of sufficiency
Đủ
Other Vietnamese words related to Đủ
Nearest Words of sufficiency
Definitions and Meaning of sufficiency in English
sufficiency (n)
sufficient resources to provide comfort and meet obligations
an adequate quantity; a quantity that is large enough to achieve a purpose
the quality of being sufficient for the end in view
FAQs About the word sufficiency
Đủ
sufficient resources to provide comfort and meet obligations, an adequate quantity; a quantity that is large enough to achieve a purpose, the quality of being s
khả năng chấp nhận,tính thỏa đáng,lòng tốt,biên độ,Tính phù hợp,Thể chất,thỏa đáng,sự phù hợp,khả năng chịu đựng,sự phong phú
không đủ,không đủ,thiếu,tiếng lộp độp,Sự thiếu hụt,thâm hụt,nạn đói,sự không đủ,nhu cầu thiết yếu,nhu cầu
suffice => đủ, suffering => đau khổ, sufferer => người đau khổ, sufferance => đau khổ, sufferable => chịu đựng được,