Vietnamese Meaning of suffix notation
Ký hiệu hậu tố
Other Vietnamese words related to Ký hiệu hậu tố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of suffix notation
- suffixation => hậu tố
- suffocate => bóp chết
- suffocating => ngột ngạt
- suffocation => ngạt thở
- suffocative => ngộp thở
- suffragan => giám mục phó
- suffragan bishop => Giám mục phó
- suffrage => quyền bầu cử
- suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
Definitions and Meaning of suffix notation in English
suffix notation (n)
a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands
FAQs About the word suffix notation
Ký hiệu hậu tố
a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands
No synonyms found.
No antonyms found.
suffix => hậu tố, sufficiently => đầy đủ, sufficient => đủ, sufficiency => Đủ, suffice => đủ,