Vietnamese Meaning of suffragan bishop
Giám mục phó
Other Vietnamese words related to Giám mục phó
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of suffragan bishop
- suffrage => quyền bầu cử
- suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragist => người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ
- suffrutescent => bán cây bụi
- suffrutex => Cây bụi nhỏ
- suffuse => tuôn tràn
- suffusion => đỏ mặt
- suffusive => lan tỏa
- sufi => sufi
Definitions and Meaning of suffragan bishop in English
suffragan bishop (n)
an assistant or subordinate bishop of a diocese
FAQs About the word suffragan bishop
Giám mục phó
an assistant or subordinate bishop of a diocese
No synonyms found.
No antonyms found.
suffragan => giám mục phó, suffocative => ngộp thở, suffocation => ngạt thở, suffocating => ngột ngạt, suffocate => bóp chết,