Vietnamese Meaning of suffocate
bóp chết
Other Vietnamese words related to bóp chết
Nearest Words of suffocate
- suffocating => ngột ngạt
- suffocation => ngạt thở
- suffocative => ngộp thở
- suffragan => giám mục phó
- suffragan bishop => Giám mục phó
- suffrage => quyền bầu cử
- suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragist => người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ
- suffrutescent => bán cây bụi
Definitions and Meaning of suffocate in English
suffocate (v)
deprive of oxygen and prevent from breathing
impair the respiration of or obstruct the air passage of
become stultified, suppressed, or stifled
suppress the development, creativity, or imagination of
be asphyxiated; die from lack of oxygen
feel uncomfortable for lack of fresh air
struggle for breath; have insufficient oxygen intake
FAQs About the word suffocate
bóp chết
deprive of oxygen and prevent from breathing, impair the respiration of or obstruct the air passage of, become stultified, suppressed, or stifled, suppress the
siết cổ,chết đuối,làm ngạt thở,Bóp cổ,ngạt chết,bóp,rơi,thắt cổ,vòng nghẹt,chân ga
thở,hết hạn,Cảm,thở ra,hít vào,hồi sinh,hồi sức cấp cứu
suffixation => hậu tố, suffix notation => Ký hiệu hậu tố, suffix => hậu tố, sufficiently => đầy đủ, sufficient => đủ,