Vietnamese Meaning of suffragism
Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
Other Vietnamese words related to Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of suffragism
Definitions and Meaning of suffragism in English
suffragism (n)
the belief that the right to vote should be extended (as to women)
FAQs About the word suffragism
Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
the belief that the right to vote should be extended (as to women)
No synonyms found.
No antonyms found.
suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ, suffrage => quyền bầu cử, suffragan bishop => Giám mục phó, suffragan => giám mục phó, suffocative => ngộp thở,