Vietnamese Meaning of sufism
đạo Sufi
Other Vietnamese words related to đạo Sufi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sufism
- sufi => sufi
- suffusive => lan tỏa
- suffusion => đỏ mặt
- suffuse => tuôn tràn
- suffrutex => Cây bụi nhỏ
- suffrutescent => bán cây bụi
- suffragist => người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ
- suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffrage => quyền bầu cử
Definitions and Meaning of sufism in English
sufism (n)
Islamic mysticism
FAQs About the word sufism
đạo Sufi
Islamic mysticism
No synonyms found.
No antonyms found.
sufi => sufi, suffusive => lan tỏa, suffusion => đỏ mặt, suffuse => tuôn tràn, suffrutex => Cây bụi nhỏ,