Vietnamese Meaning of suffrutex
Cây bụi nhỏ
Other Vietnamese words related to Cây bụi nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of suffrutex
- suffrutescent => bán cây bụi
- suffragist => người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ
- suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ
- suffrage => quyền bầu cử
- suffragan bishop => Giám mục phó
- suffragan => giám mục phó
- suffocative => ngộp thở
- suffocation => ngạt thở
- suffocating => ngột ngạt
Definitions and Meaning of suffrutex in English
suffrutex (n)
low-growing woody shrub or perennial with woody base
FAQs About the word suffrutex
Cây bụi nhỏ
low-growing woody shrub or perennial with woody base
No synonyms found.
No antonyms found.
suffrutescent => bán cây bụi, suffragist => người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ, suffragism => Phong trào đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ, suffragette => Người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ, suffrage => quyền bầu cử,