Vietnamese Meaning of sugar daddy
Bố đường
Other Vietnamese words related to Bố đường
Nearest Words of sugar daddy
Definitions and Meaning of sugar daddy in English
sugar daddy (n)
a wealthy older man who gives a young person expensive gifts in return for friendship or intimacy
FAQs About the word sugar daddy
Bố đường
a wealthy older man who gives a young person expensive gifts in return for friendship or intimacy
Nhà tài trợ,nhà tài trợ,Tiên đỡ đầu,thiên thần,ân nhân,người đóng góp,khách quen,người bố thí,người làm ơn,Nữ ân nhân
bên thụ hưởng,người nhận,người nhận,người nhận quà tặng
sugar corn => Ngô ngọt, sugar cookie => bánh quy đường, sugar cane => Cây mía, sugar candy => Kẹo, sugar bowl => Hũ đựng đường,