FAQs About the word patroness

người bảo trợ

a woman who is a patron or the wife of a patronA female patron or helper.

ân nhân,Nữ ân nhân,nhà tài trợ,khách quen,người bố thí,thiên thần,người đóng góp,Nhà tài trợ,Tiên đỡ đầu,người cho

bên thụ hưởng,người nhận,người nhận,người nhận quà tặng

patronate => bảo trợ, patronal => vị thánh bảo trợ, patronage => sự bảo trợ, patron saint => Thánh bổn mạng, patron => khách quen,