Vietnamese Meaning of bestower
Người ban tặng
Other Vietnamese words related to Người ban tặng
Nearest Words of bestower
Definitions and Meaning of bestower in English
bestower (n)
person who makes a gift of property
bestower (n.)
One that bestows.
FAQs About the word bestower
Người ban tặng
person who makes a gift of propertyOne that bestows.
ân nhân,người đóng góp,nhà tài trợ,người cho,người vị tha,thiên thần,Nữ ân nhân,Nhà tài trợ,Tiên đỡ đầu,người giúp việc
bên thụ hưởng,người nhận,người nhận,người nhận quà tặng
bestowed => được ban tặng, bestowal => ban tặng, bestow => ban tặng, bestorm => bão táp, best-loved => được yêu thích nhất,