FAQs About the word bestrew

rắc

cover by strewingTo strew or scatter over; to besprinkle.

dấu chấm,Tiêu,bình xịt,rắc,tản mát,điểm,rải,chăn,bụi,gieo

No antonyms found.

bestreak => Bestreak, bestraught => Đau buồn, bestraddle => cưỡi, bestowment => ban tặng, bestowing => ban tặng,