Vietnamese Meaning of bestriding
cưỡi trên
Other Vietnamese words related to cưỡi trên
Nearest Words of bestriding
Definitions and Meaning of bestriding in English
bestriding (p. pr. & vb. n.)
of Bestride
FAQs About the word bestriding
cưỡi trên
of Bestride
cưỡi ngựa,đang ngồi,khom lưng,rộng lớn,ngồi xổm,đậu
nảy sinh,gia tăng,đứng,thức dậy
bestride => cưỡi, bestridden => cưỡi, bestrid => cưỡi, bestrewing => rắc, bestrewed => Rắc,