Vietnamese Meaning of basketsful

những giỏ đầy

Other Vietnamese words related to những giỏ đầy

Definitions and Meaning of basketsful in English

basketsful

a considerable quantity, as much or as many as a basket will hold

FAQs About the word basketsful

những giỏ đầy

a considerable quantity, as much or as many as a basket will hold

Tá,hàng chục,tải,nhiều,trĩ,số lượng,bè,nhiều,Xô,bó

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

basket case => Trường hợp vô vọng, basins => lưu vực, bashes => đập mạnh, basements => Tầng hầm, baselines => đường cơ sở,