Vietnamese Meaning of myriads

vô số

Other Vietnamese words related to vô số

Definitions and Meaning of myriads in English

myriads

innumerable, extremely numerous, a large but not specified or counted number, ten thousand, having innumerable aspects or elements, both numerous and diverse, a great number

FAQs About the word myriads

vô số

innumerable, extremely numerous, a large but not specified or counted number, ten thousand, having innumerable aspects or elements, both numerous and diverse, a

Tá,hàng chục,tải,nhiều,Thánh lễ,trĩ,nhiều,số lượng,bè,nhiều

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

my word => lời tôi, muzzles => mõm, mutualistic => cộng sinh, mutts => Chó lai, mutters => lầm bầm,