Vietnamese Meaning of mythomaniac
hoang tưởng thần kinh
Other Vietnamese words related to hoang tưởng thần kinh
- người phỉ báng
- người nói quá
- nhà ngụ ngôn
- kẻ vu khống
- Người kể chuyện
- Kẻ vu khống
- lang băm
- bóp méo
- nhà sản xuất
- người làm giả
- kẻ phỉ báng
- kẻ khai man
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ làm giả
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- Người hai mặt
- Người nói dối
- gian lận
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- người phỉ báng
- Kẻ lừa đảo
- kẻ khoác lác
- kẻ giả vờ
- kẻ đơm đặt
Nearest Words of mythomaniac
Definitions and Meaning of mythomaniac in English
mythomaniac
an excessive or abnormal propensity for lying and exaggerating
FAQs About the word mythomaniac
hoang tưởng thần kinh
an excessive or abnormal propensity for lying and exaggerating
người phỉ báng,người nói quá,nhà ngụ ngôn,kẻ vu khống,Người kể chuyện,Kẻ vu khống,lang băm,bóp méo,nhà sản xuất,người làm giả
người trung thực
mythoi => thần thoại, mystiques => những nhà thần bí, mystifications => sự huyền bí hóa, mystics => những nhà huyền bí, myrmidons => quân Myrmidon,