Vietnamese Meaning of distorter
bóp méo
Other Vietnamese words related to bóp méo
- người làm giả
- kẻ khai man
- Kẻ vu khống
- kẻ lừa đảo
- người phỉ báng
- Người nói dối
- người nói quá
- kẻ buôn chuyện
- kẻ phỉ báng
- kẻ vu khống
- lang băm
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ làm giả
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ giả dối
- Người hai mặt
- nhà sản xuất
- nhà ngụ ngôn
- gian lận
- tin đồn
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- người phỉ báng
- Kẻ lừa đảo
- hoang tưởng thần kinh
- toán tử
- kẻ khoác lác
- kẻ giả vờ
- Người kể chuyện
- kẻ đơm đặt
Nearest Words of distorter
- distorted shape => Hình dạng méo mó
- distorted => Biến dạng
- distortable => có thể làm biến dạng
- distort => [bóp méo]
- distomatosis => Bệnh giun lá gan
- distoma => Sán lá phổi
- distitle => chưng cất
- distinguishment => sự khác biệt
- distinguishingly => đặc sắc
- distinguishing characteristic => Đặc điểm phân biệt
Definitions and Meaning of distorter in English
distorter (n.)
One who, or that which, distorts.
FAQs About the word distorter
bóp méo
One who, or that which, distorts.
người làm giả,kẻ khai man,Kẻ vu khống,kẻ lừa đảo,người phỉ báng,Người nói dối,người nói quá,kẻ buôn chuyện,kẻ phỉ báng,kẻ vu khống
người trung thực
distorted shape => Hình dạng méo mó, distorted => Biến dạng, distortable => có thể làm biến dạng, distort => [bóp méo], distomatosis => Bệnh giun lá gan,