Vietnamese Meaning of distitle
chưng cất
Other Vietnamese words related to chưng cất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distitle
- distinguishment => sự khác biệt
- distinguishingly => đặc sắc
- distinguishing characteristic => Đặc điểm phân biệt
- distinguishing => đặc biệt
- distinguisher => phân biệt
- distinguishedly => một cách khác biệt
- distinguished service order => Huân chương DSO
- distinguished service medal => Huân chương Phục vụ lỗi lạc
- distinguished service cross => Huân chương Chữ thập phục vụ xuất sắc
- distinguished flying cross => Huân chương Chữ thập bay danh dự
Definitions and Meaning of distitle in English
distitle (v. t.)
To deprive of title or right.
FAQs About the word distitle
chưng cất
To deprive of title or right.
No synonyms found.
No antonyms found.
distinguishment => sự khác biệt, distinguishingly => đặc sắc, distinguishing characteristic => Đặc điểm phân biệt, distinguishing => đặc biệt, distinguisher => phân biệt,