FAQs About the word distinguished flying cross

Huân chương Chữ thập bay danh dự

a United States Air Force decoration for heroism while participating in an aerial flight

No synonyms found.

No antonyms found.

distinguished conduct medal => Huân chương Hành trạng xuất sắc, distinguished => xuất sắc, distinguishably => Phân biệt được, distinguishableness => Khả năng nhận diện, distinguishable => có thể phân biệt,