FAQs About the word distinguished conduct medal

Huân chương Hành trạng xuất sắc

a British military decoration for distinguished conduct in the field

No synonyms found.

No antonyms found.

distinguished => xuất sắc, distinguishably => Phân biệt được, distinguishableness => Khả năng nhận diện, distinguishable => có thể phân biệt, distinguish => phân biệt,