Vietnamese Meaning of distinguishableness
Khả năng nhận diện
Other Vietnamese words related to Khả năng nhận diện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distinguishableness
- distinguishable => có thể phân biệt
- distinguish => phân biệt
- distincture => sự khác biệt
- distinctness => sự khác biệt
- distinctly => rõ ràng
- distinctiveness => tổng thể độc đáo
- distinctively => Khác biệt
- distinctive feature => đặc điểm đặc trưng
- distinctive => đặc biệt
- distinction => sự khác biệt
- distinguishably => Phân biệt được
- distinguished => xuất sắc
- distinguished conduct medal => Huân chương Hành trạng xuất sắc
- distinguished flying cross => Huân chương Chữ thập bay danh dự
- distinguished service cross => Huân chương Chữ thập phục vụ xuất sắc
- distinguished service medal => Huân chương Phục vụ lỗi lạc
- distinguished service order => Huân chương DSO
- distinguishedly => một cách khác biệt
- distinguisher => phân biệt
- distinguishing => đặc biệt
Definitions and Meaning of distinguishableness in English
distinguishableness (n.)
The quality of being distinguishable.
FAQs About the word distinguishableness
Khả năng nhận diện
The quality of being distinguishable.
No synonyms found.
No antonyms found.
distinguishable => có thể phân biệt, distinguish => phân biệt, distincture => sự khác biệt, distinctness => sự khác biệt, distinctly => rõ ràng,