FAQs About the word distinguished service order

Huân chương DSO

a British military decoration for special service in action

No synonyms found.

No antonyms found.

distinguished service medal => Huân chương Phục vụ lỗi lạc, distinguished service cross => Huân chương Chữ thập phục vụ xuất sắc, distinguished flying cross => Huân chương Chữ thập bay danh dự, distinguished conduct medal => Huân chương Hành trạng xuất sắc, distinguished => xuất sắc,