Vietnamese Meaning of distoma
Sán lá phổi
Other Vietnamese words related to Sán lá phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distoma
- distitle => chưng cất
- distinguishment => sự khác biệt
- distinguishingly => đặc sắc
- distinguishing characteristic => Đặc điểm phân biệt
- distinguishing => đặc biệt
- distinguisher => phân biệt
- distinguishedly => một cách khác biệt
- distinguished service order => Huân chương DSO
- distinguished service medal => Huân chương Phục vụ lỗi lạc
- distinguished service cross => Huân chương Chữ thập phục vụ xuất sắc
Definitions and Meaning of distoma in English
distoma (n.)
A genus of parasitic, trematode worms, having two suckers for attaching themselves to the part they infest. See 1st Fluke, 2.
FAQs About the word distoma
Sán lá phổi
A genus of parasitic, trematode worms, having two suckers for attaching themselves to the part they infest. See 1st Fluke, 2.
No synonyms found.
No antonyms found.
distitle => chưng cất, distinguishment => sự khác biệt, distinguishingly => đặc sắc, distinguishing characteristic => Đặc điểm phân biệt, distinguishing => đặc biệt,