FAQs About the word distorted shape

Hình dạng méo mó

a shape resulting from distortion

No synonyms found.

No antonyms found.

distorted => Biến dạng, distortable => có thể làm biến dạng, distort => [bóp méo], distomatosis => Bệnh giun lá gan, distoma => Sán lá phổi,