Vietnamese Meaning of distinctly
rõ ràng
Other Vietnamese words related to rõ ràng
Nearest Words of distinctly
- distinctness => sự khác biệt
- distincture => sự khác biệt
- distinguish => phân biệt
- distinguishable => có thể phân biệt
- distinguishableness => Khả năng nhận diện
- distinguishably => Phân biệt được
- distinguished => xuất sắc
- distinguished conduct medal => Huân chương Hành trạng xuất sắc
- distinguished flying cross => Huân chương Chữ thập bay danh dự
- distinguished service cross => Huân chương Chữ thập phục vụ xuất sắc
Definitions and Meaning of distinctly in English
distinctly (r)
clear to the mind; with distinct mental discernment
in a distinct and distinguishable manner
to a distinct degree
distinctly (adv.)
With distinctness; not confusedly; without the blending of one part or thing another; clearly; plainly; as, to see distinctly.
With meaning; significantly.
FAQs About the word distinctly
rõ ràng
clear to the mind; with distinct mental discernment, in a distinct and distinguishable manner, to a distinct degreeWith distinctness; not confusedly; without th
rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng,đáng kể,đáng chú ý,rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng là,kha khá
lén lút,riêng tư,bí mật,bí mật
distinctiveness => tổng thể độc đáo, distinctively => Khác biệt, distinctive feature => đặc điểm đặc trưng, distinctive => đặc biệt, distinction => sự khác biệt,