Vietnamese Meaning of distractful
Gây mất tập trung
Other Vietnamese words related to Gây mất tập trung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of distractful
Definitions and Meaning of distractful in English
distractful (a.)
Distracting.
FAQs About the word distractful
Gây mất tập trung
Distracting.
No synonyms found.
No antonyms found.
distracter => yếu tố gây xao nhãng, distractedness => sự xao lãng, distractedly => mất tập trung, distracted => bối rối, distract => Làm sao lãng,