Vietnamese Meaning of exaggerator
người nói quá
Other Vietnamese words related to người nói quá
- người phỉ báng
- nhà sản xuất
- nhà ngụ ngôn
- hoang tưởng thần kinh
- kẻ vu khống
- Người kể chuyện
- Kẻ vu khống
- bóp méo
- người làm giả
- kẻ phỉ báng
- kẻ khai man
- lang băm
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ làm giả
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ giả dối
- Người hai mặt
- Người nói dối
- gian lận
- kẻ buôn chuyện
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- người phỉ báng
- Kẻ lừa đảo
- kẻ khoác lác
- kẻ giả vờ
- kẻ đơm đặt
Nearest Words of exaggerator
Definitions and Meaning of exaggerator in English
exaggerator (n.)
One who exaggerates; one addicted to exaggeration.
FAQs About the word exaggerator
người nói quá
One who exaggerates; one addicted to exaggeration.
người phỉ báng,nhà sản xuất,nhà ngụ ngôn,hoang tưởng thần kinh,kẻ vu khống,Người kể chuyện,Kẻ vu khống,bóp méo,người làm giả,kẻ phỉ báng
người trung thực
exaggerative => khoa trương, exaggeration => cường điệu, exaggerating => phóng đại, exaggeratedly => một cách khoa trương, exaggerated => phóng đại,