Vietnamese Meaning of slanderer
kẻ vu khống
Other Vietnamese words related to kẻ vu khống
- Kẻ vu khống
- người phỉ báng
- người nói quá
- kẻ phỉ báng
- kẻ khai man
- bóp méo
- nhà sản xuất
- nhà ngụ ngôn
- người làm giả
- người phỉ báng
- hoang tưởng thần kinh
- Người kể chuyện
- lang băm
- gian lận
- kẻ lừa đảo
- kẻ làm giả
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ lừa đảo
- kẻ giả dối
- Người hai mặt
- Người nói dối
- tin đồn
- kẻ buôn chuyện
- kẻ lừa đảo
- kẻ gian
- Kẻ lừa đảo
- kẻ giả vờ
- kẻ đơm đặt
Nearest Words of slanderer
Definitions and Meaning of slanderer in English
slanderer (n)
one who attacks the reputation of another by slander or libel
slanderer (n.)
One who slanders; a defamer; a calumniator.
FAQs About the word slanderer
kẻ vu khống
one who attacks the reputation of another by slander or libelOne who slanders; a defamer; a calumniator.
Kẻ vu khống,người phỉ báng,người nói quá,kẻ phỉ báng,kẻ khai man,bóp méo,nhà sản xuất,nhà ngụ ngôn,người làm giả,người phỉ báng
người trung thực
slandered => phỉ báng, slander => phỉ báng, slamming => đập mạnh, slammerkin => người vụng về, slammer => slammer,