Vietnamese Meaning of platefuls

đĩa đầy

Other Vietnamese words related to đĩa đầy

Definitions and Meaning of platefuls in English

Webster

platefuls (pl.)

of Plateful

FAQs About the word platefuls

đĩa đầy

of Plateful

Tá,hàng chục,tải,nhiều,trĩ,số lượng,bè,nhiều,ngăn xếp,tấn

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

plateful => đĩa, plated => mạ, plateaux => cao nguyên, plateaus => cao nguyên, plateau striped whiptail => Đuôi roi cao nguyên,