Vietnamese Meaning of sheaves

puli

Other Vietnamese words related to puli

Definitions and Meaning of sheaves in English

Webster

sheaves (pl.)

of Sheaf

FAQs About the word sheaves

puli

of Sheaf

Tá,hàng chục,tải,nhiều,Thánh lễ,trĩ,số lượng,bè,ngăn xếp,tấn

át,ngũ cốc,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc,nguyên tử

sheaved => có rãnh., sheave => ròng rọc, sheating => ốp, sheathy => có bao, sheath-winged => Bọ cánh cứng,