FAQs About the word jots

những điểm

the least bit, to write briefly or hurriedly, to make a brief note of

nhỏ,lời nguyền rủa,tiếng hú,tiêu đề,Lễ Hiện Xuống,đậu,bit,Lục quân lục địa,ma,lấp lánh

No antonyms found.

jot (down) => ghi chú, joshing => đùa giỡn, joshes => những câu chuyện tiếu lâm, joshed => trêu chọc, josephs => Giuse,