Vietnamese Meaning of jotting (down)
ghi chú
Other Vietnamese words related to ghi chú
Nearest Words of jotting (down)
Definitions and Meaning of jotting (down) in English
jotting (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word jotting (down)
ghi chú
đăng nhập,ghi chú,bản ghi,báo cáo,thiết lập,Hạ xuống,phiên âm,viết,nhập cảnh,đánh dấu
No antonyms found.
jotted (down) => ghi chú, jots => những điểm, jot (down) => ghi chú, joshing => đùa giỡn, joshes => những câu chuyện tiếu lâm,