FAQs About the word transcribing

phiên âm

of Transcribe

soạn nhạc,Thủ công,bản ghi,biên niên sử,soạn thảo,nhập cảnh,xây dựng công thức,Lồng khung,khắc,ghi chú

No antonyms found.

transcriber => người chép lời, transcribed => đã phiên âm, transcribe => chuyển ngữ, transcribbler => người chép lại, transcortical aphasia => Mất ngôn ngữ vỏ não,