Vietnamese Meaning of transcribing
phiên âm
Other Vietnamese words related to phiên âm
- soạn nhạc
- Thủ công
- bản ghi
- biên niên sử
- soạn thảo
- nhập cảnh
- xây dựng công thức
- Lồng khung
- khắc
- ghi chú
- đăng nhập
- đánh dấu
- ghi biên bản
- ghi chú
- tù túng
- chuẩn bị
- báo cáo
- sinh sản
- sửa đổi
- viết lại
- ghi bàn
- đánh máy
- Đọc
- viết
- sự chấp bút
- chữ ký
- đúc
- nằm
- bản vẽ
- ghi danh
- thể hiện
- Chữ cái
- khía
- cách diễn đạt
- đặt
- Đặt xuống
- đúc lại
- soạn thảo lại
- Đăng ký
- Vết bẩn
- thiết lập
- Chữ ký
- Hạ xuống
- Máy đánh chữ
- Cách dùng từ
Nearest Words of transcribing
- transcriber => người chép lời
- transcribed => đã phiên âm
- transcribe => chuyển ngữ
- transcribbler => người chép lại
- transcortical aphasia => Mất ngôn ngữ vỏ não
- transcorporate => xuyên quốc gia
- transcontinental => xuyên lục địa
- transcolation => chuyển dịch
- transcolating => không thể dịch
- transcolated => chuyển cọc
Definitions and Meaning of transcribing in English
transcribing (p. pr. & vb. n.)
of Transcribe
FAQs About the word transcribing
phiên âm
of Transcribe
soạn nhạc,Thủ công,bản ghi,biên niên sử,soạn thảo,nhập cảnh,xây dựng công thức,Lồng khung,khắc,ghi chú
No antonyms found.
transcriber => người chép lời, transcribed => đã phiên âm, transcribe => chuyển ngữ, transcribbler => người chép lại, transcortical aphasia => Mất ngôn ngữ vỏ não,