Vietnamese Meaning of transcolating
không thể dịch
Other Vietnamese words related to không thể dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transcolating
- transcolation => chuyển dịch
- transcontinental => xuyên lục địa
- transcorporate => xuyên quốc gia
- transcortical aphasia => Mất ngôn ngữ vỏ não
- transcribbler => người chép lại
- transcribe => chuyển ngữ
- transcribed => đã phiên âm
- transcriber => người chép lời
- transcribing => phiên âm
- transcript => bản sao
Definitions and Meaning of transcolating in English
transcolating (p. pr. & vb. n.)
of Transcolate
FAQs About the word transcolating
không thể dịch
of Transcolate
No synonyms found.
No antonyms found.
transcolated => chuyển cọc, transcolate => lọc, transcension => Siêu việt, transcending => siêu việt, transcendentness => tính siêu việt,