Vietnamese Meaning of transcendentally
vượt lên
Other Vietnamese words related to vượt lên
Nearest Words of transcendentally
- transcendentality => siêu việt
- transcendentalist => nhà siêu nghiệm
- transcendentalism => chủ nghĩa siêu việt
- transcendental philosophy => Triết học siêu việt
- transcendental number => Số siêu việt
- transcendental => siêu nghiệm
- transcendent => siêu việt
- transcendency => siêu việt
- transcendence => tính siêu việt
- transcended => vượt qua
Definitions and Meaning of transcendentally in English
transcendentally (r)
in a transcendental way or to a transcendental extent
transcendentally (adv.)
In a transcendental manner.
FAQs About the word transcendentally
vượt lên
in a transcendental way or to a transcendental extentIn a transcendental manner.
siêu hình,Huyền bí,Siêu nhiên,siêu nhiên,siêu việt,thiên thể,thiêng liêng,huyền bí,Siêu nhiên,siêu nhiên
tự nhiên,trần tục,trần tục
transcendentality => siêu việt, transcendentalist => nhà siêu nghiệm, transcendentalism => chủ nghĩa siêu việt, transcendental philosophy => Triết học siêu việt, transcendental number => Số siêu việt,