Vietnamese Meaning of transcendentalism
chủ nghĩa siêu việt
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa siêu việt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transcendentalism
- transcendental philosophy => Triết học siêu việt
- transcendental number => Số siêu việt
- transcendental => siêu nghiệm
- transcendent => siêu việt
- transcendency => siêu việt
- transcendence => tính siêu việt
- transcended => vượt qua
- transcend => vượt qua
- transcaucasia => Nam Kavkaz
- transcalent => trong suốt
Definitions and Meaning of transcendentalism in English
transcendentalism (n)
any system of philosophy emphasizing the intuitive and spiritual above the empirical and material
transcendentalism (n.)
The transcending, or going beyond, empiricism, and ascertaining a priori the fundamental principles of human knowledge.
Ambitious and imaginative vagueness in thought, imagery, or diction.
FAQs About the word transcendentalism
chủ nghĩa siêu việt
any system of philosophy emphasizing the intuitive and spiritual above the empirical and materialThe transcending, or going beyond, empiricism, and ascertaining
No synonyms found.
No antonyms found.
transcendental philosophy => Triết học siêu việt, transcendental number => Số siêu việt, transcendental => siêu nghiệm, transcendent => siêu việt, transcendency => siêu việt,