Vietnamese Meaning of transcolated
chuyển cọc
Other Vietnamese words related to chuyển cọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transcolated
- transcolate => lọc
- transcension => Siêu việt
- transcending => siêu việt
- transcendentness => tính siêu việt
- transcendently => siêu việt
- transcendentally => vượt lên
- transcendentality => siêu việt
- transcendentalist => nhà siêu nghiệm
- transcendentalism => chủ nghĩa siêu việt
- transcendental philosophy => Triết học siêu việt
- transcolating => không thể dịch
- transcolation => chuyển dịch
- transcontinental => xuyên lục địa
- transcorporate => xuyên quốc gia
- transcortical aphasia => Mất ngôn ngữ vỏ não
- transcribbler => người chép lại
- transcribe => chuyển ngữ
- transcribed => đã phiên âm
- transcriber => người chép lời
- transcribing => phiên âm
Definitions and Meaning of transcolated in English
transcolated (imp. & p. p.)
of Transcolate
FAQs About the word transcolated
chuyển cọc
of Transcolate
No synonyms found.
No antonyms found.
transcolate => lọc, transcension => Siêu việt, transcending => siêu việt, transcendentness => tính siêu việt, transcendently => siêu việt,