Vietnamese Meaning of transcalent
trong suốt
Other Vietnamese words related to trong suốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transcalent
- transcalency => Độ mờ
- transaudient => Không nghe được
- transatlantic => xuyên Đại Tây Dương
- transanimation => Transaminase
- transanimating => Biến chuyển động
- transanimated => Được chuyển động
- transanimate => chuyển đổi
- transamination => chuyển amin
- transaminate => transamin hóa
- transaminase => Transaminase
- transcaucasia => Nam Kavkaz
- transcend => vượt qua
- transcended => vượt qua
- transcendence => tính siêu việt
- transcendency => siêu việt
- transcendent => siêu việt
- transcendental => siêu nghiệm
- transcendental number => Số siêu việt
- transcendental philosophy => Triết học siêu việt
- transcendentalism => chủ nghĩa siêu việt
Definitions and Meaning of transcalent in English
transcalent (a.)
Pervious to, or permitting the passage of, heat.
FAQs About the word transcalent
trong suốt
Pervious to, or permitting the passage of, heat.
No synonyms found.
No antonyms found.
transcalency => Độ mờ, transaudient => Không nghe được, transatlantic => xuyên Đại Tây Dương, transanimation => Transaminase, transanimating => Biến chuyển động,