Vietnamese Meaning of extrasensory
ngoại cảm
Other Vietnamese words related to ngoại cảm
Nearest Words of extrasensory
- extrasensory perception => giác quan thứ sáu
- extrastapedial => ngoại bàn đạp
- extrasystole => Tim đập thêm
- extrasystolic => ngoại tâm thu
- extraterrestrial => ngoài trái đất
- extraterrestrial being => Sinh vật ngoài Trái Đất
- extraterrestrial object => Vật thể ngoài Trái đất
- extraterritorial => nằm ngoài lãnh thổ
- extraterritoriality => ngoại vi lãnh thổ
- extratropical => ngoại nhiệt đới
Definitions and Meaning of extrasensory in English
extrasensory (a)
seemingly outside normal sensory channels
FAQs About the word extrasensory
ngoại cảm
seemingly outside normal sensory channels
Huyền bí,ngoại cảm,tâm lý,phi linh,siêu cảm tính,siêu giác quan,thiên thể,thiêng liêng,siêu hình,huyền bí
tự nhiên,trần tục,trần tục
extras => phụ kiện, extraregular => Ngoại thường, extraprovincial => ngoài tỉnh, extraprofessional => vô chuyên môn, extrapolation => ngoại suy,