Vietnamese Meaning of extrapolate
ngoại suy
Other Vietnamese words related to ngoại suy
Nearest Words of extrapolate
- extrapolation => ngoại suy
- extraprofessional => vô chuyên môn
- extraprovincial => ngoài tỉnh
- extraregular => Ngoại thường
- extras => phụ kiện
- extrasensory => ngoại cảm
- extrasensory perception => giác quan thứ sáu
- extrastapedial => ngoại bàn đạp
- extrasystole => Tim đập thêm
- extrasystolic => ngoại tâm thu
Definitions and Meaning of extrapolate in English
extrapolate (v)
draw from specific cases for more general cases
estimate the value of
gain knowledge of (an area not known or experienced) by extrapolating
FAQs About the word extrapolate
ngoại suy
draw from specific cases for more general cases, estimate the value of, gain knowledge of (an area not known or experienced) by extrapolating
quyết định,suy ra,suy ra,hiểu,Xác nhận,giả sử Assume,Kết luận,suy luận,tụ tập,đoán
No antonyms found.
extraphysical => siêu hình, extraparochial => khỏi giáo xứ, extraordinary => phi thường, extraordinariness => phi thường, extraordinarily => phi thường,