FAQs About the word extrapolate

ngoại suy

draw from specific cases for more general cases, estimate the value of, gain knowledge of (an area not known or experienced) by extrapolating

quyết định,suy ra,suy ra,hiểu,Xác nhận,giả sử Assume,Kết luận,suy luận,tụ tập,đoán

No antonyms found.

extraphysical => siêu hình, extraparochial => khỏi giáo xứ, extraordinary => phi thường, extraordinariness => phi thường, extraordinarily => phi thường,