Vietnamese Meaning of plateaus
cao nguyên
Other Vietnamese words related to cao nguyên
Nearest Words of plateaus
- plateau striped whiptail => Đuôi roi cao nguyên
- plateau => cao nguyên
- plate tectonics => Kiến tạo mảng
- plate tectonic theory => Thuyết kiến tạo mảng
- plate rail => Gờ để đĩa
- plate rack => giá để đĩa
- plate iron => Tôn sắt
- plate glass => Kính cửa sổ
- plate armour => Áo giáp mạ
- plate armor => Áo giáp tấm
Definitions and Meaning of plateaus in English
plateaus (pl.)
of Plateau
FAQs About the word plateaus
cao nguyên
of Plateau
vùng cao,bàn,Cao nguyên,cao nguyên,ngọn đồi,mái vòm,chiều cao,bảng,Cao nguyên,karroos
thay đổi,dao động,ca,ảnh chụp nhanh,khác nhau,cải thiện,Biến hình,hình dạng,đột biến,chuyển hóa
plateau striped whiptail => Đuôi roi cao nguyên, plateau => cao nguyên, plate tectonics => Kiến tạo mảng, plate tectonic theory => Thuyết kiến tạo mảng, plate rail => Gờ để đĩa,