Vietnamese Meaning of buttes

ngọn đồi

Other Vietnamese words related to ngọn đồi

Definitions and Meaning of buttes in English

buttes

a hill with steep sides standing in a flat area, an isolated hill or mountain with steep or precipitous sides usually having a smaller summit area than a mesa

FAQs About the word buttes

ngọn đồi

a hill with steep sides standing in a flat area, an isolated hill or mountain with steep or precipitous sides usually having a smaller summit area than a mesa

vùng cao,cao nguyên,Vách đá,bàn,núi,đỉnh,các bậc chức sắc,chiều cao,cao nguyên,Độ cao

Thung lũng,hẻm núi,chứng trầm uất,thung lũng,hố sâu,Đồng bằng,hẻm núi,căn hộ,lưu vực,vùng trũng

buttering up => Nịnh nọt, buttered up => Bơ, butted in => chen ngang vào, butted heads => Đụng đầu, butted (on or against) => va vào (trên hoặc chống lại),