Vietnamese Meaning of hummocks
các ụ đất
Other Vietnamese words related to các ụ đất
Nearest Words of hummocks
Definitions and Meaning of hummocks in English
hummocks
a ridge of ice, hammock entry 2 sense 2, a rounded knoll or hillock, a ridge or pile of ice, a rounded mound of earth
FAQs About the word hummocks
các ụ đất
a ridge of ice, hammock entry 2 sense 2, a rounded knoll or hillock, a ridge or pile of ice, a rounded mound of earth
chiều cao,Vách đá,đồi,Gò đồi,Gò đất,núi,đỉnh,các bậc chức sắc,vùng cao,cao nguyên
Thung lũng,hẻm núi,chứng trầm uất,thung lũng,hố sâu,hẻm núi,valse,căn hộ,Vùng trũng,lưu vực
hummers => chim ruồi, humiliations => sự làm nhục, humiliates => làm bẽ mặt, humidifying => làm ẩm, humidified => làm ẩm,