Vietnamese Meaning of humorlessness

Thiếu sự hài hước

Other Vietnamese words related to Thiếu sự hài hước

Definitions and Meaning of humorlessness in English

humorlessness

lacking a sense of humor, lacking humorous characteristics

FAQs About the word humorlessness

Thiếu sự hài hước

lacking a sense of humor, lacking humorous characteristics

nghiêm túc,sự nghiêm túc,sự nghiêm túc,lực hấp dẫn,Ý định,sự nghiêm túc,Sự tỉnh táo,sự trang trọng,sự điềm đạm,sự quan tâm

Sự đùa cợt,tính bất bận,Sự phù phiếm,phù phiếm,Phù phiếm,sự khinh suất,Nhẹ nhõm,nhẹ nhõm,chơi,sự nông cạn

humorists => những người dí dỏm, hummocks => các ụ đất, hummers => chim ruồi, humiliations => sự làm nhục, humiliates => làm bẽ mặt,