Vietnamese Meaning of gravity
lực hấp dẫn
Other Vietnamese words related to lực hấp dẫn
- sự nghiêm túc
- sự nghiêm túc
- Ý định
- sự nghiêm túc
- sự quan tâm
- sự tập trung
- sự quyết đoán
- thảo luận
- nghiêm túc
- sự nghiêm túc
- cường độ
- Có mục đích
- Thái độ nghiêm túc
- Sự tỉnh táo
- Tỉnh táo
- sự trang trọng
- sự trang trọng
- sự điềm đạm
- hấp thụ
- Quyết tâm
- sự chìm đắm
- mê hoặc
- Sự cứng rắn
- Thiếu sự hài hước
- sự ngâm mình
- sự kiên quyết
- giải quyết
Nearest Words of gravity
- graviton => Graviton
- gravities => lực hấp dẫn
- gravitative => trọng lực
- gravitationally => theo lực hấp dẫn
- gravitational theory => Lý thuyết hấp dẫn
- gravitational mass => Khối lượng hấp dẫn
- gravitational interaction => tương tác hấp dẫn
- gravitational force => Lực hấp dẫn
- gravitational field => Trường hấp dẫn
- gravitational constant => hằng số hấp dẫn
Definitions and Meaning of gravity in English
gravity (n)
(physics) the force of attraction between all masses in the universe; especially the attraction of the earth's mass for bodies near its surface
a manner that is serious and solemn
a solemn and dignified feeling
gravity (a.)
The state of having weight; beaviness; as, the gravity of lead.
Sobriety of character or demeanor.
Importance, significance, dignity, etc; hence, seriousness; enormity; as, the gravity of an offense.
The tendency of a mass of matter toward a center of attraction; esp., the tendency of a body toward the center of the earth; terrestrial gravitation.
Lowness of tone; -- opposed to acuteness.
FAQs About the word gravity
lực hấp dẫn
(physics) the force of attraction between all masses in the universe; especially the attraction of the earth's mass for bodies near its surface, a manner that i
sự nghiêm túc,sự nghiêm túc,Ý định,sự nghiêm túc,sự quan tâm,sự tập trung,sự quyết đoán,thảo luận,nghiêm túc,sự nghiêm túc
Sự đùa cợt,tính bất bận,Sự phù phiếm,phù phiếm,Phù phiếm,sự khinh suất,Nhẹ nhõm,nhẹ nhõm,chơi,sự vui vẻ
graviton => Graviton, gravities => lực hấp dẫn, gravitative => trọng lực, gravitationally => theo lực hấp dẫn, gravitational theory => Lý thuyết hấp dẫn,